Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 11-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 13:02 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,263.00 45.43 | 16,379.00 -2.38 | 16,980.00 73.12 |
Đô la Canada | CAD | 17,718.70 -69.38 | 17,897.67 -70.09 | 18,471 -72.19 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,305 467.04 | 28,419 299.85 | 29,294 272.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,420.62 | 0.00 -3,455.18 | 0.00 -3,566.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,648.00 139.18 | 0.00 -3,643.18 |
Euro | EUR | 26,651 680.59 | 26,758 525.26 | 27,568 173.65 |
Bảng Anh | GBP | 32,032 825.88 | 32,161 639.67 | 33,156 623.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,187.00 2.44 | 3,197.00 -19.72 | 3,347.00 27.09 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.99 -1.56 | 310.95 -1.61 |
Yên Nhật | JPY | 159.63 0.42 | 161.63 0.81 | 169.25 0.78 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.67 | 17.80 0.39 | 0.00 -18.89 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,154 -261.45 | 85,439 -271.21 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,682.11 38.68 | 5,806.07 39.57 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,251.00 -15.64 | 2,345.00 -17.87 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 246.68 14.76 | 273.08 16.34 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,717.13 -39.58 | 6,985.71 -19.33 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,290.00 17.19 | 2,381.00 11.70 |
Đô la Singapore | SGD | 18,651 188.44 | 18,781 131.95 | 19,504 256.71 |
Bạc Thái | THB | 651.40 -2.02 | 723.78 -2.24 | 751.50 -2.32 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -97.00 | 25,100 -97.00 | 25,440 -66.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.